CUỘC ĐUA HẠ TẦNG SỐ TẠI ĐÔNG NAM Á
Trong nhiều năm qua, Đông Nam Á đã vươn lên mạnh mẽ như một tâm điểm của kinh tế số toàn cầu, với sự nở rộ của các ứng dụng công nghệ từ thương mại điện tử, thanh toán không tiền mặt đến các dịch vụ giao hàng tiện lợi. Tuy nhiên, một sự chuyển dịch lớn đang diễn ra: khu vực này không còn chỉ là thị trường tiêu thụ, mà đang trở thành "người kiến tạo" thực sự. Một cuộc chạy đua đầy kịch tính đang bắt đầu, tập trung vào việc xây dựng nền tảng cốt lõi – những "bộ não" và "xương sống" của thế giới số: từ các trung tâm dữ liệu khổng lồ, năng lực sản xuất chip bán dẫn đến mạng lưới đám mây tiên tiến, tất cả nhằm phục vụ cho sự bùng nổ của Trí tuệ Nhân tạo (AI). Đây không chỉ là một xu hướng, mà là một chiến lược then chốt để đảm bảo chủ quyền dữ liệu và khẳng định vị thế của Đông Nam Á trong chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu. Từ Singapore sôi động đến Malaysia giàu tiềm năng và Indonesia rộng lớn, khu vực đang dồn tổng lực đầu tư vào một kỷ nguyên số mới, nơi mỗi chiến lược phần mềm đều cần một nền tảng hạ tầng vững chắc.

ĐẦU TƯ BÙNG NỔ: ĐÔNG NAM Á XÂY DỰNG TRUNG TÂM DỮ LIỆU VÀ SẢN XUẤT CHIP
Theo đánh giá của Techwireasia, cuộc đua phát triển hạ tầng số tại Đông Nam Á không phải là sự hào hứng nhất thời, mà là một phản ứng cần thiết trước những thách thức thực tế. Các startup công nghệ trong khu vực đã bắt đầu cảm nhận được giới hạn về độ trễ của dịch vụ đám mây, những hạn chế về phần cứng, cùng với các quy định dữ liệu mang tính địa phương ngày càng chặt chẽ. Đặc biệt, các dịch vụ ứng dụng AI, từ lĩnh vực tài chính, logistics, y tế đến truyền thông, đều yêu cầu khả năng xử lý thông tin nhanh chóng, an toàn và có thể mở rộng linh hoạt. Việc phụ thuộc quá nhiều vào các nền tảng đám mây toàn cầu dần trở nên kém hiệu quả, không chỉ vì khoảng cách địa lý mà còn do sự khác biệt trong khung pháp lý của từng quốc gia.
Ngành trung tâm dữ liệu của Đông Nam Á, với giá trị ước tính 13,71 tỷ USD vào năm 2024, được dự báo sẽ tăng vọt lên 30,47 tỷ USD vào năm 2030, đạt tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) ấn tượng hơn 14%. Động lực chính đến từ nhu cầu tính toán khổng lồ của AI, những khoản đầu tư lớn từ các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới và xu hướng xây dựng hạ tầng bền vững, thân thiện với môi trường.
Điển hình, Malaysia gần đây đã thu hút cam kết đầu tư 2,2 tỷ USD từ Microsoft trong vòng bốn năm tới, với mục tiêu phát triển hạ tầng đám mây và AI, bao gồm việc thành lập trung tâm AI quốc gia và nâng cao năng lực tính toán trong nước. Tại Indonesia, quỹ đầu tư quốc gia INA cũng đang dồn lực rót vốn vào hạ tầng kỹ thuật số, từ trung tâm dữ liệu, cáp ngầm biển cho đến các dự án vốn hỗn hợp, nổi bật là dự án DayOne Data Centre tại Batam. Trong khi đó, Singapore vẫn kiên định vị thế dẫn đầu với các khu campus hyperscaler và tham vọng trở thành trung tâm hạ tầng đám mây hàng đầu châu Á.
Theo một báo cáo mới nhất từ Deloitte, đến năm 2028, khu vực này dự kiến bổ sung khoảng 397 MW công suất trung tâm dữ liệu, đưa tổng công suất từ 1,68 GW vào năm 2024 lên đến 7,59 GW chỉ trong vài năm tới. Về mảng chip bán dẫn, Singapore và Malaysia, với nền tảng sản xuất, lắp ráp và kiểm định vững chắc, đang tích cực tận dụng các chính sách ưu đãi thuế, hỗ trợ nghiên cứu và phát triển để thâm nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
CHỦ QUYỀN CÔNG NGHỆ: ĐỘNG LỰC ĐỊA CHÍNH TRỊ VÀ THAM VỌNG KHU VỰC
Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy các chính phủ Đông Nam Á tăng tốc đầu tư vào hạ tầng chính là bối cảnh địa chính trị toàn cầu đầy biến động. Cạnh tranh giữa các cường quốc, những hạn chế xuất khẩu công nghệ, cùng với lo ngại về rủi ro lộ lọt dữ liệu, đã khiến nhiều quốc gia nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của chủ quyền công nghệ. Chủ quyền dữ liệu không còn là một khái niệm trừu tượng mà đã trở thành yếu tố then chốt trong các hợp đồng, việc tuân thủ pháp lý và xây dựng lòng tin từ phía người dân.
Các ứng dụng AI tiên tiến, từ các mô hình AI tạo sinh, thị giác máy tính cho đến cảm biến độ phân giải cao trong giao thông, đều đòi hỏi năng lực xử lý nhanh, ổn định và gần gũi với người dùng. Chính vì vậy, các chính phủ trong khu vực xem việc phát triển năng lực bán dẫn, thiết kế chip và hạ tầng trung tâm dữ liệu là một trụ cột chiến lược. Quỹ INA tại Indonesia là một ví dụ điển hình cho sự hợp tác hiệu quả giữa nhà nước và khối tư nhân nhằm nâng cao năng lực số quốc gia.
Tuy nhiên, con đường này không hề dễ dàng. Chuỗi cung ứng phần cứng vẫn phụ thuộc lớn vào các nước ngoài khu vực, trong khi sản xuất chip tiên tiến chủ yếu tập trung tại Đông Á. Việc tìm kiếm nguồn thay thế cho GPU, đất hiếm hay thiết bị quang khắc hiện đại gần như là bất khả thi trong ngắn hạn. Bên cạnh đó, các trung tâm dữ liệu và điện toán AI tiêu thụ một lượng điện năng khổng lồ, đòi hỏi nguồn năng lượng ổn định và các giải pháp làm mát hiệu quả. Nhiều quốc gia còn đối mặt với thách thức về hạ tầng điện và quỹ đất phù hợp, khiến vấn đề môi trường trở nên nghiêm trọng.
Sự phân mảnh về pháp lý cũng là một rào cản, khi luật về chủ quyền dữ liệu, tiêu chuẩn môi trường và thuế quan khác nhau ở mỗi quốc gia, gây phức tạp cho việc triển khai các dự án hạ tầng. Khía cạnh tài chính cũng là một bài toán lớn, bởi các dự án hạ tầng đòi hỏi vốn đầu tư lớn và dài hạn. Dù đã có sự tham gia của các quỹ quốc gia và ngân hàng lớn, các nhà đầu tư vẫn mong muốn có hợp đồng chắc chắn, dự báo nhu cầu rõ ràng và các cơ chế phòng ngừa rủi ro. Điển hình là dự án DayOne-INA tại Batam, Indonesia, đã nhận khoản vay 411 triệu USD từ hai ngân hàng lớn của Singapore là DBS và UOB để xây dựng ba trung tâm dữ liệu với tổng công suất 72 MW, dự kiến hoàn thành vào cuối năm 2025.
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC: CON ĐƯỜNG PHÍA TRƯỚC CHO ĐÔNG NAM Á
Trong bối cảnh chuyển mình mạnh mẽ này, các startup hoạt động trong lĩnh vực hạ tầng phần cứng, vận hành trung tâm dữ liệu, thiết kế chip AI hoặc phát triển các công cụ đám mây bản địa đang đứng trước cơ hội vàng để bứt phá. Việc sở hữu hạ tầng tính toán nội địa có thể giúp họ giảm thiểu chi phí, hạn chế rủi ro về độ trễ mạng và đơn giản hóa quá trình truyền dữ liệu xuyên biên giới.
Tuy nhiên, quy định pháp lý sẽ ngày càng đóng vai trò quyết định. Từ bảo mật dữ liệu, dòng chảy dữ liệu xuyên biên giới, đến nguồn năng lượng và yêu cầu thiết kế xanh, tất cả sẽ tác động trực tiếp đến khả năng vận hành của doanh nghiệp. Những doanh nghiệp không tuân thủ sẽ đối mặt với nguy cơ pháp lý và tổn hại uy tín. Ngược lại, các dự án hạ tầng có tính bền vững, tận dụng năng lượng tái tạo, ứng dụng công nghệ làm mát hiệu quả và có thiết kế thông minh sẽ có lợi thế lớn trong việc thu hút vốn đầu tư và giảm chi phí vận hành.
Trong khoảng 12 đến 18 tháng tới, thước đo quan trọng nhất sẽ là tốc độ các dự án hạ tầng được đưa vào hoạt động, đặc biệt ở những thị trường mới nổi bên cạnh Singapore, Malaysia và Indonesia. Liệu tổng công suất trung tâm dữ liệu có thể đạt mốc 7,59 GW vào năm 2028 hay không sẽ là một bài kiểm tra then chốt cho khu vực. Đồng thời, giới quan sát cũng đang chờ đợi xem liệu những tham vọng về sản xuất và thiết kế chip nội địa có thể biến thành hiện thực hay vẫn chỉ dừng lại ở các chính sách trên giấy. Thành công cuối cùng sẽ phụ thuộc rất lớn vào khả năng huy động vốn, đào tạo nhân tài và xây dựng cơ chế bảo hộ sở hữu trí tuệ hiệu quả.
Keywords: hạ tầng dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, chủ quyền công nghệ, chuỗi cung ứng bán dẫn, Đông Nam Á, kinh tế số.