zalo-icon
facebook-icon
phone-icon
TechData.AI Logo
NGHIÊN CỨU CỦA NGÂN HÀNG THẾ GIỚI: ROBOT TẠO THÊM VIỆC LÀM, TĂNG LƯƠNG CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG Ở VIỆT NAM

NGHIÊN CỨU CỦA NGÂN HÀNG THẾ GIỚI: ROBOT TẠO THÊM VIỆC LÀM, TĂNG LƯƠNG CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG Ở VIỆT NAM

Trong bối cảnh công nghệ đang thay đổi nhanh chóng, nhiều người lo ngại rằng robot sẽ lấy đi việc làm của con người. Tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây từ Ngân hàng Thế giới (World Bank) đã mang đến một góc nhìn đầy lạc quan, đặc biệt là tại Việt Nam. Báo cáo này không chỉ khẳng định robot không phải là mối đe dọa, mà còn là động lực mạnh mẽ, giúp tạo thêm việc làm và nâng cao mức lương cho người lao động.

Công nghệ mới, đặc biệt là robot, đã giúp tăng năng suất và tạo thêm việc làm trong ngành công nghiệp. Ảnh minh họa

Công nghệ mới, đặc biệt là robot, đã giúp tăng năng suất và tạo thêm việc làm trong ngành công nghiệp. Ảnh minh họa

Robot: Động Lực Tăng Trưởng Việc Làm và Thu Nhập Tại Việt Nam

Khác với những gì thường thấy ở các nền kinh tế phát triển, nghiên cứu của World Bank chỉ ra rằng ở các quốc gia Đông Nam Á như Việt Nam, việc ứng dụng robot đã mang lại những tác động tích cực đáng ngạc nhiên. Cụ thể, tại Việt Nam, nếu mỗi 1.000 lao động có thêm 1 robot, tổng số việc làm có thể tăng từ 6 - 9%, và mức lương trung bình cũng tăng thêm 2 - 4%.

Lý do đằng sau sự tăng trưởng đầy hứa hẹn này nằm ở đặc thù kinh tế của khu vực. Các nước Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, sở hữu lợi thế lớn trong ngành sản xuất chế tạo với nguồn lao động dồi dào, chi phí cạnh tranh và chuỗi cung ứng năng động. Hơn nữa, nhiều doanh nghiệp tại đây phụ thuộc vào xuất khẩu, và để duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu, họ cần không ngừng tối ưu hóa giá thành.

Khi robot được tích hợp vào quy trình sản xuất, năng suất lao động tăng vọt, giúp giảm chi phí trên mỗi sản phẩm. Điều này cho phép doanh nghiệp đưa ra mức giá cạnh tranh hơn, thu hút nhiều đơn hàng xuất khẩu. Nhu cầu tăng cao dẫn đến việc mở rộng sản xuất, tạo thêm nhiều cơ hội việc làm và tăng tổng số lao động. Việt Nam và Trung Quốc là hai minh chứng rõ nét cho xu hướng này, với tốc độ ứng dụng robot nhanh chóng, đồng thời ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ về tỷ trọng xuất khẩu và việc làm trong ngành công nghiệp.

Việt Nam là một trong hai nước có tốc độ ứng dụng robot nhanh nhất khu vực, cũng là những nước tăng mạnh về tỷ trọng xuất khẩu và việc làm trong công nghiệp. Ảnh minh họa

Việt Nam là một trong hai nước có tốc độ ứng dụng robot nhanh nhất khu vực, cũng là những nước tăng mạnh về tỷ trọng xuất khẩu và việc làm trong công nghiệp. Ảnh minh họa

Hai Mặt Của Tự Động Hóa: Lợi Ích và Thách Thức

Dù robot mang lại nhiều lợi ích tổng thể, báo cáo cũng chỉ ra rằng những lợi ích này không được phân bổ đồng đều. Lao động có trình độ học vấn cao, có kỹ năng chuyên môn thường hưởng lợi nhiều nhất từ việc tăng việc làm và thu nhập. Ngược lại, những người lao động phổ thông, đặc biệt trong các công việc tay chân hoặc lặp đi lặp lại, có thể đối mặt với nguy cơ bị mất việc làm hoặc giảm mức lương trung bình.

Thống kê cho thấy, giai đoạn 2018 - 2022, việc ứng dụng robot đã tạo ra khoảng 2 triệu việc làm mới cho lao động có kỹ năng và làm việc chính thức, nhưng đồng thời cũng làm mất đi khoảng 1,4 triệu việc làm của nhóm lao động phổ thông.

Vượt Qua "Bẫy Thương Mại" và "Sức Ỳ Đổi Mới"

Ngân hàng Thế giới cũng cảnh báo về hai "cái bẫy" lớn mà các quốc gia có thể gặp phải trong quá trình phát triển: "bẫy thương mại" và "sức ỳ đổi mới". Đây là những rào cản tiềm ẩn có thể kìm hãm sự phát triển bền vững và khả năng tận dụng tối đa lợi ích từ công nghệ.

"Bẫy Thương Mại": Nguy Cơ Giảm Động Lực Nâng Cao Kỹ Năng

"Bẫy thương mại" xảy ra khi hoạt động xuất khẩu của một quốc gia chủ yếu dựa vào các ngành đòi hỏi kỹ năng thấp hoặc trung bình. Khi đó, cơ hội việc làm cho nhóm lao động này tăng lên, thu hẹp khoảng cách lương giữa người có và không có kỹ năng cao. Điều này vô hình trung làm giảm động lực để người lao động đầu tư vào việc học tập, nâng cao tay nghề. Về lâu dài, nền kinh tế có thể bị mắc kẹt trong các ngành thâm dụng lao động, năng suất thấp, khó bứt phá lên các chuỗi giá trị cao hơn.

Sức ỳ đổi mới sẽ xảy ra khi người lao động và doanh nghiệp không kịp thích ứng với thay đổi công nghệ, do thiếu thông tin và không chắc chắn về xu hướng công nghệ mới; thiếu vốn đầu tư để chuẩn bị cho chuyển đổi.

"Sức Ỳ Đổi Mới": Thách Thức Trong Thay Đổi Công Nghệ

"Sức ỳ đổi mới" là tình trạng người lao động và doanh nghiệp không thể nhanh chóng thích nghi với những thay đổi công nghệ. Nguyên nhân có thể do thiếu thông tin về xu hướng công nghệ mới, sự không chắc chắn về lợi ích đầu tư, hoặc thiếu vốn để thực hiện chuyển đổi. Kết quả là, người lao động không đầu tư vào kỹ năng cần thiết cho tương lai, và doanh nghiệp cũng chậm trễ trong việc áp dụng công nghệ tiên tiến, dẫn đến tụt hậu so với các đối thủ toàn cầu.

5 Chiến Lược Để Việt Nam Tận Dụng Tối Đa Kỷ Nguyên Số

Để vượt qua những thách thức và khai thác triệt để tiềm năng của kỷ nguyên số, World Bank đề xuất năm hình thức phối hợp chính, giúp Việt Nam cũng như các quốc gia trong khu vực phát triển bền vững và toàn diện:

1. Phát Triển Kỹ Năng Mới Qua Hợp Tác Công – Tư

Chính phủ cần đóng vai trò dẫn dắt trong việc phát triển các kỹ năng mới, đặc biệt là những kỹ năng có lợi ích lan tỏa rộng lớn hoặc thị trường mới đang hình thành. Việc hợp tác công – tư (PPP) trong đào tạo nghề, thành lập các hội đồng kỹ năng ngành để kết nối trường đào tạo và doanh nghiệp, cùng với các chính sách hỗ trợ tài chính có mục tiêu, sẽ đảm bảo nguồn cung kỹ năng phù hợp với nhu cầu dài hạn của nền kinh tế.

2. Tăng Cường Kết Nối Việc Làm Qua Nền Tảng Số

Các nền tảng số trung gian như website tuyển dụng hay sàn việc làm tự do có thể giúp người lao động tìm kiếm cơ hội nhanh chóng, hiệu quả hơn với chi phí thấp hơn. Những nền tảng này cũng tăng tính linh hoạt trong di chuyển lao động, mở rộng cơ hội cho lao động cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Tại Việt Nam, sự bùng nổ của các nền tảng số đã góp phần đáng kể vào việc tăng tỷ trọng doanh nghiệp nhỏ và lao động tự do, đa dạng hóa sinh kế.

Các nền tảng trung gian số như website tuyển dụng, sàn việc làm tự do có thể giúp người lao động tìm việc nhanh hơn, chi phí thấp hơn, đồng thời tăng tính linh hoạt trong di chuyển lao động.

Tại Việt Nam, sự phát triển của các nền tảng số đã tăng tỷ trọng doanh nghiệp nhỏ và lao động tự do trong nền kinh tế, góp phần mở rộng sinh kế.

3. Phối Hợp Di Cư Lao Động Giữa Các Quốc Gia

Di cư lao động có tổ chức giữa các quốc gia có thể là giải pháp hữu hiệu để cân bằng cơ cấu dân số và lao động, mang lại lợi ích kinh tế cho cả hai bên. Ví dụ, Nhật Bản và Hàn Quốc, những quốc gia đang đối mặt với dân số già hóa nhanh, có thể tiếp nhận lao động trẻ từ các nước như Campuchia, Indonesia và Philippines. Điều này không chỉ hỗ trợ tăng trưởng kinh tế ở các nước tiếp nhận mà còn mở ra cơ hội việc làm tốt hơn cho người lao động đến từ các quốc gia trẻ hơn.

4. Mở Rộng An Sinh Xã Hội Cho Lao Động Phi Chính Thức

Khi lao động tự do (freelancer) và "gig workers" ngày càng phổ biến, nhiều người không còn thuộc hệ thống bảo hiểm xã hội bắt buộc. Do đó, cần thiết phải xây dựng các chương trình bảo vệ linh hoạt như bảo hiểm thất nghiệp, hưu trí tự nguyện hoặc bảo hiểm y tế mở rộng. Tại Malaysia, các khảo sát cho thấy lao động tự do sẵn sàng chấp nhận giảm nhẹ thu nhập để được tham gia các quỹ bảo hiểm xã hội ổn định, minh chứng cho nhu cầu an sinh lâu dài của họ.

5. Phát Triển Hạ Tầng Số: Nền Tảng Tương Lai

Để tham gia sâu vào nền kinh tế số, các quốc gia cần xây dựng hạ tầng công nghệ mạnh mẽ, bao gồm mạng tốc độ cao và trung tâm dữ liệu hiện đại. Việc tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi và khuyến khích hợp tác giữa các doanh nghiệp tư nhân sẽ đẩy nhanh quá trình đầu tư mở rộng hạ tầng số, giúp người lao động và doanh nghiệp tiếp cận cơ hội số một cách bình đẳng và hiệu quả hơn.

MagicFlow | TechData.AI

Scroll to Top